Có 1 kết quả:

反身 fǎn shēn ㄈㄢˇ ㄕㄣ

1/1

fǎn shēn ㄈㄢˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to turn around

Bình luận 0